Phiên âm : xiǎn wēi jìng.
Hán Việt : hiển vi kính.
Thuần Việt : kính hiển vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính hiển vi观察微小物体用的光学仪器,主要由一个金属筒和两组透镜构成常用的显微镜可以放大几百倍到三千倍左右